Kết quả bóng đá Hạng nhất Bỉ nữ vòng 26 2024-2025 - Kqbd Bỉ
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
17/04 00:30 | 23 | Club Brugge II Nữ | 3-0 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/04/2025 | ||||||
13/04 20:00 | 28 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 3-0 | Famkes Merkem Nữ | (0-0) | |
13/04 01:00 | 28 | KVK Tienen Nữ | 5-1 | Gent B Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/04/2025 | ||||||
12/04 22:00 | 28 | Standard Liege B Nữ | 2-3 | Club Brugge II Nữ | (0-0) | |
12/04 21:15 | 28 | KV Mechelen Nữ | 3-0 | White Star Bruxelles Nữ | (0-0) | |
12/04 20:00 | 28 | Ladies Genk B Nữ | 0-4 | Zulte-Waregem II Nữ | (0-0) | |
12/04 18:00 | 28 | Bilzen United (W) | 4-2 | Anderlecht II Nữ | (1-1) | |
12/04 01:00 | 28 | FC Alken Nữ | 2-0 | Moldavo Nữ | (0-0) | |
12/04 01:00 | 28 | Loyers W | 2-4 | Bredene W | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/04/2025 | ||||||
06/04 00:30 | 27 | Anderlecht II Nữ | 1-3 | Bredene W | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/04/2025 | ||||||
05/04 23:30 | 27 | Zulte-Waregem II Nữ | 4-1 | KV Mechelen Nữ | (0-0) | |
05/04 21:30 | 27 | Moldavo Nữ | 4-2 | Ladies Genk B Nữ | (0-0) | |
05/04 20:30 | 27 | Famkes Merkem Nữ | 5-0 | Loyers W | (0-0) | |
05/04 20:00 | 27 | Bilzen United (W) | 1-5 | Standard Liege B Nữ | (0-0) | |
05/04 19:00 | 27 | Gent B Nữ | 5-0 | FC Alken Nữ | (1-0) | |
05/04 01:30 | 27 | White Star Bruxelles Nữ | 0-5 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 03/04/2025 | ||||||
03/04 01:00 | 14 | Anderlecht II Nữ | 5-0 | Loyers W | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 30/03/2025 | ||||||
30/03 20:00 | 26 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 2-1 | Zulte-Waregem II Nữ | (0-0) | |
30/03 02:00 | 26 | KVK Tienen Nữ | 3-0 | Bilzen United (W) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 29/03/2025 | ||||||
29/03 22:15 | 26 | KV Mechelen Nữ | 0-1 | Moldavo Nữ | (0-0) | |
29/03 21:00 | 26 | Bredene W | 5-0 | Famkes Merkem Nữ | (0-0) | |
29/03 21:00 | 26 | Ladies Genk B Nữ | 1-2 | Gent B Nữ | (1-1) | |
29/03 20:00 | 11 | Club Brugge II Nữ | 5-0 | FC Alken Nữ | (0-0) | |
29/03 02:00 | 26 | Loyers W | 0-3 | White Star Bruxelles Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 27/03/2025 | ||||||
27/03 02:00 | 21 | Anderlecht II Nữ | 0-1 | Zulte-Waregem II Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 26/03/2025 | ||||||
26/03 01:30 | 9 | Gent B Nữ | 1-3 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 23/03/2025 | ||||||
23/03 01:40 | 25 | Anderlecht II Nữ | 0-0 | Famkes Merkem Nữ | (0-0) | |
23/03 00:30 | 25 | Club Brugge II Nữ | 1-0 | Ladies Genk B Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025 | ||||||
22/03 22:30 | 25 | Moldavo Nữ | 1-0 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | (1-0) | |
22/03 21:00 | 25 | Bilzen United (W) | 2-0 | FC Alken Nữ | (0-0) | |
22/03 21:00 | 25 | Standard Liege B Nữ | 1-0 | KVK Tienen Nữ | (1-0) | |
22/03 21:00 | 25 | Zulte-Waregem II Nữ | 2-0 | Loyers W | (1-0) | |
22/03 20:00 | 25 | Gent B Nữ | 2-2 | KV Mechelen Nữ | (1-2) | |
22/03 02:30 | 25 | White Star Bruxelles Nữ | 1-2 | Bredene W | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 20/03/2025 | ||||||
20/03 02:15 | 24 | KV Mechelen Nữ | 1-2 | Club Brugge II Nữ | (0-0) | |
20/03 01:30 | 15 | Moldavo Nữ | 4-1 | Standard Liege B Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 02:00 | 24 | KVK Tienen Nữ | 1-0 | Anderlecht II Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | ||||||
15/03 23:00 | 24 | FC Alken Nữ | 2-4 | Standard Liege B Nữ | (0-4) | |
15/03 21:30 | 24 | Famkes Merkem Nữ | 0-0 | White Star Bruxelles Nữ | (0-0) | |
15/03 21:00 | 24 | Bredene W | 1-1 | Zulte-Waregem II Nữ | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623