Kết quả bóng đá VĐQG Đảo Síp vòng 4 2024-2025 - Kqbd Đảo Síp
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 13/04/2025 | ||||||
13/04 23:00 | 5 | APOEL Nicosia | 1-1 | Omonia Nicosia FC | (0-0) | |
13/04 23:00 | 5 | AEK Larnaca | 2-2 | AEP Paphos | (1-2) | |
13/04 23:00 | 5 | Aris Limassol | 2-1 | Apollon Limassol FC | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 12/04/2025 | ||||||
12/04 23:00 | 4 | Anorthosis Famagusta FC | 1-2 | Omonia Aradippou | (0-0) | |
12/04 23:00 | 4 | Omonia 29is Maiou | 0-2 | E.N.Paralimniou | (0-2) | |
12/04 23:00 | 4 | Nea Salamis | 1-3 | AEL Limassol | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 11/04/2025 | ||||||
11/04 23:00 | 4 | Ethnikos Achnas FC | 2-1 | Karmiotissa Polemidion | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 07/04/2025 | ||||||
07/04 23:00 | 3 | Omonia Aradippou | 0-2 | Nea Salamis | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/04/2025 | ||||||
06/04 23:00 | 4 | Omonia Nicosia FC | 2-1 | Aris Limassol | (1-1) | |
06/04 22:00 | 4 | Apollon Limassol FC | 1-1 | AEK Larnaca | (1-0) | |
06/04 22:00 | 4 | AEP Paphos | 0-1 | APOEL Nicosia | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/04/2025 | ||||||
05/04 23:30 | 3 | AEL Limassol | 2-0 | E.N.Paralimniou | (0-0) | |
05/04 21:00 | 3 | Karmiotissa Polemidion | 0-1 | Anorthosis Famagusta FC | (0-0) | |
05/04 20:30 | 3 | Ethnikos Achnas FC | 3-1 | Omonia 29is Maiou | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 02/04/2025 | ||||||
02/04 23:30 | 3 | APOEL Nicosia | 0-1 | AEK Larnaca | (0-1) | |
02/04 23:00 | 3 | Aris Limassol | 0-1 | AEP Paphos | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 01/04/2025 | ||||||
01/04 22:00 | 3 | Apollon Limassol FC | 3-1 | Omonia Nicosia FC | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 31/03/2025 | ||||||
31/03 23:00 | 2 | Anorthosis Famagusta FC | 2-0 | Ethnikos Achnas FC | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 30/03/2025 | ||||||
30/03 23:00 | 2 | Nea Salamis | 0-0 | Karmiotissa Polemidion | (0-0) | |
30/03 23:00 | 2 | E.N.Paralimniou | 1-0 | Omonia Aradippou | (0-0) | |
30/03 20:00 | 2 | Omonia 29is Maiou | 0-3 | AEL Limassol | (0-0) | |
30/03 00:30 | 28 | AEP Paphos | 3-1 | Omonia Nicosia FC | (1-0) | |
30/03 00:00 | 28 | AEK Larnaca | 1-1 | Aris Limassol | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 29/03/2025 | ||||||
29/03 22:00 | 28 | APOEL Nicosia | 1-1 | Apollon Limassol FC | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 17/03/2025 | ||||||
17/03 01:30 | 1 | Omonia Nicosia FC | 1-1 | AEK Larnaca | (1-0) | |
17/03 00:00 | 1 | Apollon Limassol FC | 1-2 | AEP Paphos | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 22:00 | 1 | Ethnikos Achnas FC | 1-1 | Nea Salamis | (0-0) | |
16/03 00:00 | 1 | Aris Limassol | 1-0 | APOEL Nicosia | (1-0) | |
16/03 00:00 | 1 | Omonia Aradippou | 1-2 | AEL Limassol | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | ||||||
15/03 21:00 | 1 | Karmiotissa Polemidion | 0-2 | E.N.Paralimniou | (0-1) | |
15/03 00:00 | 1 | Anorthosis Famagusta FC | 4-2 | Omonia 29is Maiou | (2-1) | |
Thứ hai, Ngày 10/03/2025 | ||||||
10/03 00:00 | 26 | AEP Paphos | 0-0 | Ethnikos Achnas FC | (0-0) | |
10/03 00:00 | 26 | Omonia Aradippou | 2-0 | AEK Larnaca | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
09/03 21:00 | 26 | E.N.Paralimniou | 1-2 | Aris Limassol | (1-2) | |
09/03 00:00 | 26 | Apollon Limassol FC | 1-1 | Nea Salamis | (0-0) | |
09/03 00:00 | 26 | Omonia 29is Maiou | 0-0 | Anorthosis Famagusta FC | (0-0) | |
09/03 00:00 | 26 | APOEL Nicosia | 2-1 | Omonia Nicosia FC | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 07/03/2025 | ||||||
07/03 23:00 | 26 | Karmiotissa Polemidion | 2-1 | AEL Limassol | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 03/03/2025 | ||||||
03/03 00:00 | 25 | AEK Larnaca | 2-0 | Omonia 29is Maiou | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 00:00 | 25 | Omonia Nicosia FC | 2-1 | AEP Paphos | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623