Kết quả bóng đá Hạng 4 Phần Lan 2025 - Kqbd Phần Lan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 18/04/2025 | ||||||
18/04 18:30 | Gnistan Ogeli | 0-2 | Atlantis FC/Akatemia | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 17/04/2025 | ||||||
17/04 23:40 | TiPS | 1-2 | PKKU II | (1-1) | ||
17/04 22:30 | RiPS | 1-5 | JäPS/47 | (0-3) | ||
17/04 00:15 | HIFK | 3-0 | Toolon Taisto | (1-0) | ||
17/04 00:15 | EsPa | 3-1 | MPS Helsinki | (1-0) | ||
17/04 00:00 | GrIFK Reservi | 7-0 | Tikka | (3-0) | ||
Thứ tư, Ngày 16/04/2025 | ||||||
16/04 23:45 | TPV/2 | 5-3 | ACE | (2-1) | ||
16/04 23:45 | Zulimanit | 1-1 | Yllatys | (1-1) | ||
16/04 23:20 | HoDy | 2-1 | JJK/2 | (0-1) | ||
16/04 22:00 | Komeetat | 0-5 | FC Jyvaskyla Blackbird | (0-2) | ||
Thứ ba, Ngày 15/04/2025 | ||||||
15/04 23:05 | HooGee | 1-8 | EBK | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/04/2025 | ||||||
13/04 23:15 | Ponnistajat | 0-7 | FC Kontu | (0-0) | ||
13/04 16:45 | FC Finnkurd | 0-7 | EIF Academy | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/04/2025 | ||||||
12/04 20:00 | Poxyt | 5-1 | EsPa/Renat | (2-0) | ||
12/04 19:30 | LPS Helsinki | 1-2 | TuPS | (0-1) | ||
12/04 19:00 | Sibbo-Vargarna | 2-2 | Ponnistus | (2-1) | ||
12/04 19:00 | MPS Atletico Malmi | 4-1 | FC Lahti II | (3-0) | ||
12/04 17:00 | ToTe | 2-0 | PPJ/Ruoholahti | (1-0) | ||
12/04 00:15 | PPJ/Lauttasaari | 2-1 | HJK/Kantsu 94 | (1-1) | ||
12/04 00:15 | EPS Reservi | 2-1 | VJS Vantaa B | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 11/04/2025 | ||||||
11/04 23:30 | ViPa | 2-4 | Huima/Urho | (2-2) | ||
11/04 23:30 | Valtti | 0-2 | Futura Porvoo | (0-0) | ||
11/04 23:30 | SalPa II | 3-1 | EuPa | (2-1) | ||
11/04 22:30 | Aifk Turku | 2-0 | LTU | (1-0) | ||
11/04 22:00 | NuPS | 3-1 | FC Espoo | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 10/04/2025 | ||||||
10/04 23:15 | Kaarinan Pojat | 4-1 | VG 62 | (3-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623