Kết quả bóng đá ngoại hạng Mông Cổ vòng 13 2024-2025 - Kqbd Mông Cổ
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 05/04/2025 | ||||||
05/04 18:15 | 13 | Hunters FC | 1-4 | Khangarid Klub | (0-2) | |
05/04 15:15 | 13 | Khovd | 1-2 | Deren FC | (1-2) | |
Thứ sáu, Ngày 04/04/2025 | ||||||
04/04 18:15 | 13 | Erchim | 1-1 | SP Falcons | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 30/03/2025 | ||||||
30/03 15:15 | 12 | Deren FC | 1-1 | Erchim | (1-1) | |
30/03 12:10 | 12 | FC Ulaanbaatar | 2-1 | Hunters FC | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 29/03/2025 | ||||||
29/03 15:15 | 12 | SP Falcons | 2-0 | Bayanzurkh Sporting Ilch | (1-0) | |
29/03 12:15 | 12 | Khangarid Klub | 5-1 | Tuv Buganuud | (3-1) | |
Thứ sáu, Ngày 28/03/2025 | ||||||
28/03 15:15 | 12 | Khoromkhon Club | 2-1 | Khovd | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 23/03/2025 | ||||||
23/03 15:15 | 11 | Erchim | 0-0 | Khoromkhon Club | (0-0) | |
23/03 12:15 | 11 | Khovd | 4-2 | Tuv Buganuud | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025 | ||||||
22/03 15:15 | 11 | FC Ulaanbaatar | 0-0 | Khangarid Klub | (0-0) | |
22/03 12:15 | 11 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 0-3 | Deren FC | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 21/03/2025 | ||||||
21/03 15:15 | 11 | Hunters FC | 1-1 | SP Falcons | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 15:15 | 10 | Deren FC | 2-0 | Hunters FC | (1-0) | |
16/03 12:15 | 10 | Khovd | 1-3 | Khangarid Klub | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | ||||||
15/03 15:15 | 10 | Khoromkhon Club | 3-0 | Bayanzurkh Sporting Ilch | (3-0) | |
15/03 12:15 | 10 | SP Falcons | 0-0 | FC Ulaanbaatar | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 14/03/2025 | ||||||
14/03 15:15 | 10 | Tuv Buganuud | 0-2 | Erchim | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
09/03 15:15 | 9 | Deren FC | 2-0 | FC Ulaanbaatar | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 15:15 | 9 | Tuv Buganuud | 1-20 | Bayanzurkh Sporting Ilch | (1-6) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 18:15 | 9 | Khoromkhon Club | 1-2 | Hunters FC | (0-1) | |
19/10 15:15 | 9 | Khovd | 3-3 | Erchim | (0-3) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 18:15 | 9 | SP Falcons | 3-1 | Khangarid Klub | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | ||||||
16/10 18:15 | 8 | Hunters FC | 9-0 | Tuv Buganuud | (4-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 18:15 | 8 | Khangarid Klub | 0-4 | Erchim | (0-2) | |
13/10 15:15 | 8 | FC Ulaanbaatar | 1-2 | Khoromkhon Club | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 18:15 | 8 | SP Falcons | 2-1 | Deren FC | (0-1) | |
12/10 15:15 | 8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 2-1 | Khovd | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 08/10/2024 | ||||||
08/10 14:15 | 7 | Khoromkhon Club | 0-8 | SP Falcons | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 18:15 | 7 | Deren FC | 1-2 | Khangarid Klub | (0-0) | |
05/10 15:15 | 7 | Erchim | 4-1 | Bayanzurkh Sporting Ilch | (3-1) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 15:15 | 7 | Tuv Buganuud | 1-11 | FC Ulaanbaatar | (0-5) | |
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 18:15 | 7 | Khovd | 6-0 | Hunters FC | (3-0) | |
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 18:15 | 6 | Deren FC | 2-1 | Khoromkhon Club | (1-0) | |
30/09 15:15 | 6 | Khangarid Klub | 2-0 | Bayanzurkh Sporting Ilch | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 18:15 | 6 | FC Ulaanbaatar | 3-3 | Khovd | (1-1) | |
29/09 15:15 | 6 | Hunters FC | 0-2 | Erchim | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 18:15 | 6 | SP Falcons | 12-0 | Tuv Buganuud | (9-0) | |
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 18:15 | 5 | Khoromkhon Club | 0-3 | Khangarid Klub | (0-2) | |
26/09 15:15 | 5 | Erchim | 3-2 | FC Ulaanbaatar | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623