Kết quả bóng đá Belarus hôm nay| KQBD Belarus 2024
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 05/04/2025 | ||||||
05/04 20:00 | 3 | FK Vitebsk | 2-0 | Naftan Novopolock | (1-0) | |
05/04 18:30 | 3 | FC Molodechno | 0-1 | BATE Borisov | (0-1) | |
05/04 00:30 | 3 | Dinamo Brest | 0-2 | Dnepr Rohachev | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 04/04/2025 | ||||||
04/04 21:15 | 3 | Slutsksakhar Slutsk | 0-0 | FC Torpedo Zhodino | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 30/03/2025 | ||||||
30/03 22:45 | 2 | Neman Grodno | 0-1 | FC Gomel | (0-0) | |
30/03 20:45 | 2 | Naftan Novopolock | 2-2 | Dinamo Brest | (1-2) | |
30/03 18:45 | 2 | FC Torpedo Zhodino | 0-0 | Dinamo Minsk | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 29/03/2025 | ||||||
29/03 22:00 | 2 | FC Minsk | 2-1 | FK Vitebsk | (0-1) | |
29/03 20:00 | 2 | Slutsksakhar Slutsk | 2-0 | Smorgon FC | (1-0) | |
29/03 18:00 | 2 | Dnepr Rohachev | 2-2 | Arsenal Dzyarzhynsk | (0-1) | |
29/03 00:00 | 2 | BATE Borisov | 0-1 | FK Isloch Minsk | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 28/03/2025 | ||||||
28/03 22:00 | 2 | Slavia Mozyr | 4-1 | FC Molodechno | (3-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 21:00 | 1 | Dinamo Minsk | 1-0 | Smorgon FC | (0-0) | |
16/03 19:00 | 1 | Slutsksakhar Slutsk | 0-1 | Dnepr Rohachev | (0-0) | |
16/03 17:00 | 1 | Arsenal Dzyarzhynsk | 1-1 | Dinamo Brest | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | ||||||
15/03 21:00 | 1 | FK Vitebsk | 0-1 | BATE Borisov | (0-0) | |
15/03 19:00 | 1 | FC Gomel | 1-1 | FC Torpedo Zhodino | (0-0) | |
15/03 19:00 | 1 | Neman Grodno | 3-0 | FC Molodechno | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 14/03/2025 | ||||||
14/03 23:00 | 1 | FK Isloch Minsk | 2-2 | Slavia Mozyr | (2-0) | |
Thứ năm, Ngày 13/03/2025 | ||||||
13/03 23:00 | 1 | FC Minsk | 1-2 | Naftan Novopolock | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623