Adanaspor vs Kocaelispor
Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 6, 11/04 Vòng 33
Adanaspor
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live Đặt cược
(0 - 3)
Kocaelispor
Adana 5 Ocak Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.85
-1.25
0.97
O 2.5
0.95
U 2.5
0.77
1
4.80
X
3.70
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.16
-0.25
0.62
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Adanaspor Adanaspor
Phút
Kocaelispor Kocaelispor
5'
match goal 0 - 1 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Kiến tạo: Ryan Mendes da Graca
Amadou Ciss Penalty cancelled match var
15'
Oguzhan Matur match yellow.png
33'
35'
match goal 0 - 2 Ogulcan Caglayan
Kiến tạo: Samet Yalcin
43'
match yellow.png Ryan Mendes da Graca
44'
match goal 0 - 3 Rigoberto Rivas
Kiến tạo: Ryan Mendes da Graca
Daniel Joao Santos Candeias 1 - 3 match pen
49'
63'
match yellow.png Muharrem Cinan
Korcan Celikay match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 4 Ryan Mendes da Graca
90'
match hong pen Ryan Mendes da Graca
90'
match var Ryan Mendes da Graca Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adanaspor Adanaspor
Kocaelispor Kocaelispor
3
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
13
3
 
Sút ra ngoài
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
441
 
Số đường chuyền
 
374
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Thử thách
 
15
88
 
Pha tấn công
 
87
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 4
2.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 10
58% Kiểm soát bóng 55.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adanaspor (36trận)
Chủ Khách
Kocaelispor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
7
4
HT-H/FT-T
0
4
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
7
2
2
7