Asteras Tripolis vs OFI Crete
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Chủ nhật, 13/04 Vòng 3
Asteras Tripolis
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
OFI Crete
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 2.25
0.89
U 2.25
0.95
1
2.20
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
Phút
OFI Crete OFI Crete
8'
match yellow.png Vasilios Lambropoulos
14'
match pen 0 - 1 Marko Bakic
15'
match yellow.png Giannis Theodosoulakis
Anastasios Chatzigiovannis 1 - 1 match goal
34'
Miki Munoz match yellow.png
39'
Nicholas Gioacchini 2 - 1
Kiến tạo: Nikolaos Kaltsas
match goal
49'
58'
match yellow.png Thiago Nuss
Nikolaos Kaltsas match yellow.png
63'
65'
match yellow.png Juan Angel Neira
Diamantis Chouchoumis match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
OFI Crete OFI Crete
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
1
11
 
Sút Phạt
 
16
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
321
 
Số đường chuyền
 
464
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
23
7
 
Thử thách
 
7
20
 
Long pass
 
24
69
 
Pha tấn công
 
72
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2
42% Kiểm soát bóng 51.33%
9.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Asteras Tripolis (36trận)
Chủ Khách
OFI Crete (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
3
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
5
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
5
3
2
HT-B/FT-B
4
1
2
4