Consadole Sapporo vs Tokushima Vortis
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 05/04 Vòng 8
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Tokushima Vortis 1
Sapporo Dome
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.45
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 0.75
0.71
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
8'
match yellow.png Shunto Kodama
Shuma Kido match yellow.png
11'
29'
match yellow.png Yuya Takagi
Katsuyuki Tanaka
Ra sân: Shuma Kido
match change
46'
Supachok Sarachat
Ra sân: Haruto Shirai
match change
59'
59'
match change Soya Takada
Ra sân: Koki Sugimori
Kim Gun Hee
Ra sân: Amadou Bakayoko
match change
59'
59'
match change Lucas Barcelos Damaceno
Ra sân: Daiki Watari
65'
match yellow.png Lucas Barcelos Damaceno
67'
match yellow.png Naoki Kanuma
71'
match change Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Yuya Takagi
Tomoki Kondo match yellow.png
78'
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Ryota Aoki
match change
79'
86'
match red Hayato Aoki
Park Min Gyu
Ra sân: Shota Nishino
match change
89'
Rei Ieizumi 1 - 0
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
match goal
90'
90'
match change Taiki Tamukai
Ra sân: Taro Sugimoto
90'
match change Kaique Mafaldo
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
Tomoki Takamine match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
2
20
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
72
 
Pha tấn công
 
43
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Takuma Arano
35
Kosuke Hara
16
Tatsuya Hasegawa
13
Kim Gun Hee
4
Toya Nakamura
3
Park Min Gyu
7
Supachok Sarachat
1
Takanori Sugeno
14
Katsuyuki Tanaka
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 3-4-2-1
21
Nakano
47
Nishino
15
Ieizumi
2
Takao
11
Aoki
6
Takamine
88
Baba
33
Kondo
31
Kido
71
Shirai
20
Bakayoko
1
Tanaka
15
Yamakoshi
3
Yamada
5
Aoki
18
Souza
28
Kanuma
7
Kodama
42
Takagi
11
Sugimori
10
Sugimoto
16
Watari

Substitutes

31
Toru Hasegawa
14
Rio Hyeon
27
Lawrence Izuchukwu
4
Kaique Mafaldo
99
Lucas Barcelos Damaceno
24
Soya Takada
2
Taiki Tamukai
30
Kiyoshiro Tsuboi
25
Yudai Yamashita
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Takuma Arano 27
Kosuke Hara 35
Tatsuya Hasegawa 16
Kim Gun Hee 13
Toya Nakamura 4
Park Min Gyu 3
Supachok Sarachat 7
Takanori Sugeno 1
Katsuyuki Tanaka 14
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
31 Toru Hasegawa
14 Rio Hyeon
27 Lawrence Izuchukwu
4 Kaique Mafaldo
99 Lucas Barcelos Damaceno
24 Soya Takada
2 Taiki Tamukai
30 Kiyoshiro Tsuboi
25 Yudai Yamashita

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 51%
7.67 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (10trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
0