Dynamo Moscow vs Gazovik Orenburg
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 29/03 Vòng 22
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Gazovik Orenburg
VTB Arena
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.91
+1.5
0.91
O 3.25
0.91
U 3.25
0.91
1
1.29
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.76
+0.5
1.08
O 1.25
0.78
U 1.25
1.04

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Roberto Fernandez Urbieta match yellow.png
20'
Jorge Carrascal 1 - 0 match goal
38'
Jorge Carrascal 2 - 0
Kiến tạo: Iaroslav Gladyshev
match goal
41'
Nicolas Marichal Perez
Ra sân: Roberto Fernandez Urbieta
match change
46'
58'
match change Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Danila Prokhin
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello 3 - 0
Kiến tạo: Daniil Fomin
match goal
60'
Nicolas Moumi Ngamaleu
Ra sân: Danil Glebov
match change
66'
66'
match change Saeid Saharkhizan
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Denis Makarov
Ra sân: Jorge Carrascal
match change
66'
66'
match change Jimmy Marin
Ra sân: Emircan Gurluk
Luis Chavez 4 - 0
Kiến tạo: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match goal
67'
Denis Makarov Goal cancelled match var
76'
77'
match goal 4 - 1 Saeid Saharkhizan
Kiến tạo: Braian Mansilla
Dmitry Aleksandrov
Ra sân: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match change
77'
Victor Okishor
Ra sân: Luis Chavez
match change
77'
82'
match change Atsamaz Revazov
Ra sân: Braian Mansilla
Victor Okishor 5 - 1
Kiến tạo: Dmitri Skopintsev
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
10
11
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
423
 
Số đường chuyền
 
337
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
35
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
43
 
Long pass
 
28
101
 
Pha tấn công
 
99
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Nicolas Moumi Ngamaleu
88
Victor Okishor
77
Denis Makarov
18
Nicolas Marichal Perez
30
Dmitry Aleksandrov
4
Juan Cáceres
47
Andrey Kudravets
14
El Mehdi Maouhoub
52
Egor Smelov
31
Igor Leshchuk
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-2-3-1
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-2-3-1
1
Lunev
7
Skopintsev
6
Urbieta
50
Kutitskiy
2
Dasa
15
Glebov
24
Chavez
10
Mares,Bitello
74
Fomin
91
Gladyshev
8
2
Carrascal
1
Moskvichev
81
Sidorov
5
Tataev
38
Kasimov
35
Karatas
14
Mikhailov
87
Prokhin
9
Mansilla
20
Rybchinskiy
7
Gurluk
90
Savelyev

Substitutes

80
Jimmy Marin
10
Saeid Saharkhizan
18
Aleksandr Kovalenko
77
Atsamaz Revazov
24
Tomas Muro
12
Andrei Sergeyevich Malykh
31
Georgi Zotov
4
Danila Khotulev
96
Aleksey Baranovskiy
59
Maksim Syshchenko
50
Egor Skichko
85
Nikolay Tyulenev
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Nicolas Moumi Ngamaleu 13
Victor Okishor 88
Denis Makarov 77
Nicolas Marichal Perez 18
Dmitry Aleksandrov 30
Juan Cáceres 4
Andrey Kudravets 47
El Mehdi Maouhoub 14
Egor Smelov 52
Igor Leshchuk 31
Diego Sebastian Laxalt Suarez 93
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
80 Jimmy Marin
10 Saeid Saharkhizan
18 Aleksandr Kovalenko
77 Atsamaz Revazov
24 Tomas Muro
12 Andrei Sergeyevich Malykh
31 Georgi Zotov
4 Danila Khotulev
96 Aleksey Baranovskiy
59 Maksim Syshchenko
50 Egor Skichko
85 Nikolay Tyulenev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 9
1.67 Thẻ vàng 1.33
8.67 Sút trúng cầu môn 8
59% Kiểm soát bóng 55.67%
7.33 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (35trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
1
4
HT-H/FT-T
3
4
2
7
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
0
HT-B/FT-B
2
4
3
1