Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse
Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 09/04 Vòng Round 2
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Shimizu S-Pulse
Yamaha Stadium
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.00
O 2.25
0.97
U 2.25
0.85
1
3.50
X
3.10
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.16
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1'
match goal 0 - 1 Ahmed Ahmedov
25'
match yellow.png Masaki Yumiba
Ricardo Graca match yellow.png
42'
46'
match change Sodai Hasukawa
Ra sân: Yuji Takahashi
46'
match change Capixaba
Ra sân: Yudai Shimamoto
Ko Matsubara
Ra sân: Naoki Kawaguchi
match change
46'
Ikki Kawasaki 1 - 1 match goal
53'
Koshiro Sumi
Ra sân: Ikki Kawasaki
match change
61'
Jordy Croux
Ra sân: Ken Masui
match change
61'
Rikiya Uehara
Ra sân: Leonardo da Silva Gomes
match change
67'
70'
match change Shinya Yajima
Ra sân: Motoki Nishihara
73'
match change Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Ahmed Ahmedov
80'
match change Kengo Kitazume
Ra sân: Sean Kotake
Ricardo Graca 2 - 1 match goal
80'
Matheus Vieira Campos Peixoto
Ra sân: Tokumo Kawai
match change
84'
90'
match yellow.png Sodai Hasukawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
11
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
4
 
Cứu thua
 
5
119
 
Pha tấn công
 
81
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Jordy Croux
5
Takuro Ezaki
11
Matheus Vieira Campos Peixoto
4
Ko Matsubara
25
Shun Nakamura
28
Tsubasa Nishizawa
39
Koshiro Sumi
7
Rikiya Uehara
50
Hiroto Uemura
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-2-1-3
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 3-4-2-1
21
Miura
8
Tameda
36
Graca
22
Ueebisu
38
Kawaguchi
16
Gomes
6
Kaneko
33
Kawai
71
Masui
20
Sato
2
Kawasaki
16
Umeda
37
Ohata
3
Takahashi
41
Haneda
49
Kotake
17
Yumiba
6
Miyamoto
55
Nishihara
11
Nakahara
47
Shimamoto
29
Ahmedov

Substitutes

7
Capixaba
99
Douglas Willian da Silva Souza
4
Sodai Hasukawa
71
Yui Inokoshi
22
Takumu Kemmotsu
5
Kengo Kitazume
18
Sena Saito
21
Shinya Yajima
42
Doi
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Jordy Croux 23
Takuro Ezaki 5
Matheus Vieira Campos Peixoto 11
Ko Matsubara 4
Shun Nakamura 25
Tsubasa Nishizawa 28
Koshiro Sumi 39
Rikiya Uehara 7
Hiroto Uemura 50
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
7 Capixaba
99 Douglas Willian da Silva Souza
4 Sodai Hasukawa
71 Yui Inokoshi
22 Takumu Kemmotsu
5 Kengo Kitazume
18 Sena Saito
21 Shinya Yajima
42 Doi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 1.67
0.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 47.33%
6.67 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (12trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2