Temperley vs Chacarita juniors
Kqbd Hạng nhất Argentina - Thứ 2, 14/04 Vòng 10
Temperley
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Chacarita juniors
Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
0.95
O 1.75
0.92
U 1.75
0.88
1
2.15
X
2.87
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.33
+0.25
0.59
O 0.5
0.62
U 0.5
1.20

Diễn biến chính

Temperley Temperley
Phút
Chacarita juniors Chacarita juniors
Lucas Richarte match yellow.png
27'
Juan Frias
Ra sân: Lucas Richarte
match change
40'
46'
match yellow.png Antonio Napolitano
48'
match goal 0 - 1 Hernan Daniel Rivero
61'
match change Federico Bravo
Ra sân: Antonio Napolitano
61'
match change Victor Figueroa
Ra sân: Leandro Alberto Ciccolini
61'
match change Santiago Apa
Ra sân: Ricardo Blanco
Franco Ayunta
Ra sân: Diego Magallanes
match change
62'
Luis Lopez
Ra sân: Agustín Toledo
match change
62'
Fernando Daniel Brandan
Ra sân: Gabriel Agustin Hauche
match change
62'
76'
match change Maico Quiroz
Ra sân: Tomas Ortiz
Julian Carrasco
Ra sân: Federico Emanuel Milo
match change
80'
Luis Lopez match yellow.png
85'
85'
match goal 0 - 2 Victor Figueroa
90'
match goal 0 - 3 Victor Figueroa
90'
match change Tomas Migliore
Ra sân: Hernan Daniel Rivero
match yellow.png
90'
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Temperley Temperley
Chacarita juniors Chacarita juniors
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
3
 
Cứu thua
 
1
101
 
Pha tấn công
 
78
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Franco Ayunta
17
Fernando Daniel Brandan
15
Julian Carrasco
12
Valentin Diaz
13
Bruno Duarte
18
Juan Frias
14
Nahuel Genez
20
Luis Lopez
16
Claudio Martin Pombo
Temperley Temperley 4-4-2
Chacarita juniors Chacarita juniors 4-4-2
1
Mastrolia
11
Milo
4
Magallanes
3
Aguinagalde
2
Lucero
10
Nieto
8
Toledo
5
Richarte
6
Lamosa
7
Hauche
9
Toledo
1
Avellaneda
2
Rebola
3
Quiroga
4
Errecalde
6
Andueza
5
Ortiz
7
Melendez
8
Napolitano
10
Blanco
9
Rivero
11
Ciccolini

Substitutes

20
Santiago Apa
15
Federico Bravo
17
Valentin Chocobar
14
Tobias Fernandez
16
Victor Figueroa
13
Tomas Migliore
18
Adriano Nicastro
19
Maico Quiroz
12
Juan Strumia
Đội hình dự bị
Temperley Temperley
Franco Ayunta 19
Fernando Daniel Brandan 17
Julian Carrasco 15
Valentin Diaz 12
Bruno Duarte 13
Juan Frias 18
Nahuel Genez 14
Luis Lopez 20
Claudio Martin Pombo 16
Chacarita juniors Chacarita juniors
20 Santiago Apa
15 Federico Bravo
17 Valentin Chocobar
14 Tobias Fernandez
16 Victor Figueroa 2
13 Tomas Migliore
18 Adriano Nicastro
19 Maico Quiroz
12 Juan Strumia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua
3.33 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Temperley (10trận)
Chủ Khách
Chacarita juniors (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
2